Đọc nhanh: 菽 (thục.thúc). Ý nghĩa là: cây đậu. Ví dụ : - 不辨菽麦。 ngu muội dốt nát (không phân biệt cây đậu cây mạch).
菽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây đậu
豆类的总称
- 不辨菽麦
- ngu muội dốt nát (không phân biệt cây đậu cây mạch).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菽
- 布帛菽粟
- vải vóc lương thực.
- 布帛菽粟
- vải vóc lương thực; cơm áo
- 不辨菽麦
- ngu muội dốt nát (không phân biệt cây đậu cây mạch).
菽›