淋巴细胞 línbā xìbāo
volume volume

Từ hán việt: 【lâm ba tế bào】

Đọc nhanh: 淋巴细胞 (lâm ba tế bào). Ý nghĩa là: tế bào bạch huyết.

Ý Nghĩa của "淋巴细胞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

淋巴细胞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tế bào bạch huyết

lymphocyte

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淋巴细胞

  • volume volume

    - 抑制 yìzhì 癌细胞 áixìbāo 有效 yǒuxiào 防癌 fángái 抗癌 kàngái

    - Ức chế tế bào ung thư, ngăn ngừa ung thư hiệu quả

  • volume volume

    - 患有 huànyǒu 何杰金 héjiéjīn shì 淋巴癌 línbāái

    - Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.

  • volume volume

    - 细胞膜 xìbāomó 保护 bǎohù 细胞 xìbāo

    - Màng tế bào bảo vệ tế bào.

  • volume volume

    - 细胞分裂 xìbāofēnliè

    - phân bào

  • volume volume

    - 激活 jīhuó 细胞 xìbāo de 再生 zàishēng 功能 gōngnéng

    - Kích hoạt chức năng tái sinh của tế bào.

  • volume volume

    - 人体 réntǐ yóu 无数 wúshù 细胞 xìbāo 组成 zǔchéng

    - Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.

  • volume volume

    - 人体 réntǐ shì yóu 各种 gèzhǒng 细胞组织 xìbāozǔzhī chéng de

    - Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī gěi le 单核细胞 dānhéxìbāo 增多 zēngduō zhèng

    - Giáo viên của tôi đã cho tôi bệnh bạch cầu đơn nhân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AU (日山)
    • Bảng mã:U+5DF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Lín , Lìn
    • Âm hán việt: Lâm
    • Nét bút:丶丶一一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDD (水木木)
    • Bảng mã:U+6DCB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMW (女一田)
    • Bảng mã:U+7EC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Bāo , Páo , Pào
    • Âm hán việt: Bào
    • Nét bút:ノフ一一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BPRU (月心口山)
    • Bảng mã:U+80DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao