淫词亵语 yín cí xiè yǔ
volume volume

Từ hán việt: 【dâm từ tiết ngữ】

Đọc nhanh: 淫词亵语 (dâm từ tiết ngữ). Ý nghĩa là: nói bậy bạ, từ dơ bẩn.

Ý Nghĩa của "淫词亵语" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

淫词亵语 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nói bậy bạ

dirty talk

✪ 2. từ dơ bẩn

dirty words

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淫词亵语

  • volume volume

    - 亵语 xièyǔ

    - lời nói tục tĩu.

  • volume volume

    - 中文 zhōngwén yǒu 很多 hěnduō 语气词 yǔqìcí 比如 bǐrú a ne ba ya 等等 děngděng

    - Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 理解 lǐjiě 简单 jiǎndān 词语 cíyǔ

    - Tôi có thể hiểu từ ngữ đơn giản.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 发明 fāmíng le 一些 yīxiē 词语 cíyǔ

    - Chúng tôi cũng đã phát minh ra vài từ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen mǎi le 几本 jǐběn 英语词典 yīngyǔcídiǎn

    - Họ đã mua một số từ điển tiếng Anh.

  • volume volume

    - 汉语 hànyǔ 中有 zhōngyǒu 很多 hěnduō 量词 liàngcí

    - Trong tiếng Trung có nhiều lượng từ.

  • volume volume

    - duì 课文 kèwén zhōng de 生僻 shēngpì 词语 cíyǔ dōu zuò le 简单 jiǎndān de 注释 zhùshì

    - những chữ lạ trong văn chương đều phải có chú giải giản đơn.

  • volume volume

    - 以前 yǐqián 从未 cóngwèi 听到 tīngdào guò 这个 zhègè 词语 cíyǔ shì 最近 zuìjìn 新造 xīnzào de ma

    - Tôi trước đây chưa bao giờ nghe qua từ này, nó có phải là từ mới được tạo gần đây không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+10 nét)
    • Pinyin: Xiè
    • Âm hán việt: Tiết
    • Nét bút:丶一一丨一ノフ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YQIV (卜手戈女)
    • Bảng mã:U+4EB5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Yàn , Yáo , Yín
    • Âm hán việt: Dâm
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBHG (水月竹土)
    • Bảng mã:U+6DEB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao