Đọc nhanh: 淋巴 (lâm ba). Ý nghĩa là: tuyến dịch lim-pha; bạch huyết. Ví dụ : - 他患有何杰金氏淋巴癌 Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.. - 这是淋巴癌的一种 Đó là một dạng ung thư hạch.
淋巴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuyến dịch lim-pha; bạch huyết
充满动物体内各组织间的无色透明液体, 内含淋巴细胞, 是由组织液渗入淋巴管中形成的淋巴管是构造跟静脉相似的管子, 分布在全身各部淋巴在淋巴管内循环, 最后流入静 脉, 是组织液流入血液的媒介也叫淋巴液 (拉 :lympha)
- 他 患有 何杰金 氏 淋巴癌
- Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.
- 这是 淋巴癌 的 一种
- Đó là một dạng ung thư hạch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淋巴
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 这是 淋巴癌 的 一种
- Đó là một dạng ung thư hạch.
- 他 患有 何杰金 氏 淋巴癌
- Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.
- 两手 撑 着 下巴 沉思
- Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
- 他们 巴结 领导
- Họ nịnh bợ lãnh đạo.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 今天 的 天气 真巴适
- Thời tiết hôm nay thật thoải mái
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
淋›