淋巴液 línbā yè
volume volume

Từ hán việt: 【lâm ba dịch】

Đọc nhanh: 淋巴液 (lâm ba dịch). Ý nghĩa là: bạch huyết, dịch bạch huyết.

Ý Nghĩa của "淋巴液" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

淋巴液 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bạch huyết

lymph

✪ 2. dịch bạch huyết

lymphatic fluid

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淋巴液

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 淋巴癌 línbāái de 一种 yīzhǒng

    - Đó là một dạng ung thư hạch.

  • volume volume

    - 患有 huànyǒu 何杰金 héjiéjīn shì 淋巴癌 línbāái

    - Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.

  • volume volume

    - rén lǎo le 皮肤 pífū jiù 变得 biànde 干巴 gānbā le

    - người già, da dẻ khô hết.

  • volume volume

    - 黄狗 huánggǒu 耷拉 dālā zhe 尾巴 wěibā pǎo le

    - con chó vàng cúp đuôi chạy dài.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng 液体 yètǐ 比重 bǐzhòng 不同 bùtóng

    - Các chất lỏng có mật độ khác nhau.

  • volume volume

    - 两种 liǎngzhǒng 液体 yètǐ 颜色 yánsè 不同 bùtóng

    - Hai loại chất lỏng có màu sắc khác nhau.

  • volume volume

    - 两极 liǎngjí shì 相通 xiāngtōng de ma 当牙 dāngyá xuě 自己 zìjǐ de 尾巴 wěibā 放进 fàngjìn 口里 kǒulǐ 时说 shíshuō

    - "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān zuò shàng le 一辆 yīliàng 大巴车 dàbāchē 城市 chéngshì 中心 zhōngxīn

    - Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AU (日山)
    • Bảng mã:U+5DF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Shì , Yè , Yì
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYOK (水卜人大)
    • Bảng mã:U+6DB2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Lín , Lìn
    • Âm hán việt: Lâm
    • Nét bút:丶丶一一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDD (水木木)
    • Bảng mã:U+6DCB
    • Tần suất sử dụng:Cao