Đọc nhanh: 淋巴液 (lâm ba dịch). Ý nghĩa là: bạch huyết, dịch bạch huyết.
淋巴液 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bạch huyết
lymph
✪ 2. dịch bạch huyết
lymphatic fluid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淋巴液
- 这是 淋巴癌 的 一种
- Đó là một dạng ung thư hạch.
- 他 患有 何杰金 氏 淋巴癌
- Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 不同 液体 比重 不同
- Các chất lỏng có mật độ khác nhau.
- 两种 液体 颜色 不同
- Hai loại chất lỏng có màu sắc khác nhau.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
液›
淋›