Đọc nhanh: 涧 (giản). Ý nghĩa là: khe suối; khe. Ví dụ : - 溪涧。 khe suối.. - 山涧。 khe núi.
涧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khe suối; khe
山间流水的沟
- 溪涧
- khe suối.
- 山涧
- khe núi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涧
- 山涧
- khe núi.
- 溪涧
- khe suối.
- 泉水 从 山涧 里 流泻 出来
- nước suối từ trong khe núi chảy suống .
- 山涧 有 急 溜
- Trong khe núi có một dòng nước chảy xiết.
涧›