jiàn
volume volume

Từ hán việt: 【giản】

Đọc nhanh: (giản). Ý nghĩa là: khe suối; khe. Ví dụ : - 溪涧。 khe suối.. - 山涧。 khe núi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khe suối; khe

山间流水的沟

Ví dụ:
  • volume volume

    - 溪涧 xījiàn

    - khe suối.

  • volume volume

    - 山涧 shānjiàn

    - khe núi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 山涧 shānjiàn

    - khe núi.

  • volume volume

    - 溪涧 xījiàn

    - khe suối.

  • volume volume

    - 泉水 quánshuǐ cóng 山涧 shānjiàn 流泻 liúxiè 出来 chūlái

    - nước suối từ trong khe núi chảy suống .

  • volume volume

    - 山涧 shānjiàn yǒu liū

    - Trong khe núi có một dòng nước chảy xiết.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Giản
    • Nét bút:丶丶一丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ELSA (水中尸日)
    • Bảng mã:U+6DA7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình