Đọc nhanh: 涧壑 (giản hác). Ý nghĩa là: khe núi, thung lũng.
涧壑 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khe núi
ravine
✪ 2. thung lũng
valley
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涧壑
- 欲壑难填
- lòng tham không đáy
- 山涧
- khe núi.
- 溪涧
- khe suối.
- 千山万壑
- trăm núi nghìn khe
- 沟壑
- khe suối
- 沟壑纵横
- khe rãnh ngang dọc
- 泉水 从 山涧 里 流泻 出来
- nước suối từ trong khe núi chảy suống .
- 山涧 有 急 溜
- Trong khe núi có một dòng nước chảy xiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壑›
涧›