Đọc nhanh: 涉黄 (thiệp hoàng). Ý nghĩa là: Khiêu dâm.
涉黄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khiêu dâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涉黄
- 五条 黄瓜
- Năm quả dưa chuột.
- 为了 求学 , 他 经历 了 长途跋涉
- Để theo đuổi việc học, anh ấy đã không ngại đường xa.
- 互不干涉 内政
- Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
- 他 与 此案 毫无 关涉
- anh ấy không có dính líu gì với vụ án này.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 今天 买 的 黄瓜 很脆
- Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
涉›
黄›