Đọc nhanh: 涉水靴 (thiệp thuỷ ngoa). Ý nghĩa là: giày cao cổ chống thấm nước, ủng lội nước.
涉水靴 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giày cao cổ chống thấm nước
high-topped waterproof boots
✪ 2. ủng lội nước
wading boots
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涉水靴
- 跋山涉水
- trèo non lội suối; vượt suối băng ngàn
- 跋山涉水
- Trèo đèo lội suối.
- 他 徒涉 了 那条 水沟
- Anh ấy lội qua con mương đó.
- 但 我 知道 , 我 正 跋山涉水 , 为了 朋友 的 相逢
- Nhưng tôi biết, tôi đang trèo đèo lội suối để gặp gỡ người bạn của mình
- 河 上 没有 桥 , 我们 只得 涉水而过
- sông không có cầu, chúng ta đành phải lội qua.
- 我 的 靴子 挤压 了 我 脚趾 上 的 水泡
- Đôi ủng của tôi làm nặn vết bỏng nước trên ngón chân của tôi.
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 我 的 高筒 防水 靴 和 钓鱼 工具 使 我 不堪重负
- Tôi choáng ngợp với đôi ủng cao chống thấm nước và dụng cụ câu cá của mình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
涉›
靴›