Đọc nhanh: 消化酒 (tiêu hoá tửu). Ý nghĩa là: digestif.
消化酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. digestif
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消化酒
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 柠檬 可以 帮助 消化
- Chanh có thể giúp tiêu hóa.
- 他 吃 得 太 多 , 消化 不了
- Anh ấy ăn quá nhiều, không tiêu hóa được.
- 有点 消化不良
- Chỉ là một chút khó tiêu.
- 吃 蔬菜 有助于 消化
- Ăn rau giúp tiêu hóa tốt.
- 消化 过程 很 复杂
- Quá trình tiêu hóa rất phức tạp.
- 人 的 消化器 很 重要
- Cơ quan tiêu hóa của con người rất quan trọng.
- 我 需要 时间 来 消化 这些 知识
- Tôi cần thời gian để tiếp thu những kiến thức này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
消›
酒›