Đọc nhanh: 消化液 (tiêu hoá dịch). Ý nghĩa là: dịch tiêu hóa.
消化液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch tiêu hóa
digestive fluid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消化液
- 胃液 能 帮助 消化
- Dịch tiêu hóa có thể giúp tiêu hóa.
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 消化 功能 在 胃里 进行
- Chức năng tiêu hóa diễn ra trong dạ dày.
- 他 吃 得 太 多 , 消化 不了
- Anh ấy ăn quá nhiều, không tiêu hóa được.
- 文化 传承 是 民族 的 血液
- Di sản văn hóa là cốt yếu của dân tộc.
- 胃 分泌 胃液 消化 食物
- Dạ dày tiết dịch vị để tiêu hóa thức ăn.
- 人 的 消化器 很 重要
- Cơ quan tiêu hóa của con người rất quan trọng.
- 我 需要 时间 来 消化 这些 知识
- Tôi cần thời gian để tiếp thu những kiến thức này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
消›
液›