Đọc nhanh: 浸浔 (thâm tầm). Ý nghĩa là: thấm vào; ngấm vào (dịch thể), thâm nhiễm; nhiễm; bị nhiễm; ngấm; tiêm nhiễm (lời nói xằng bậy), ngấm vào.
浸浔 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. thấm vào; ngấm vào (dịch thể)
(液體) 漸漸滲入。
✪ 2. thâm nhiễm; nhiễm; bị nhiễm; ngấm; tiêm nhiễm (lời nói xằng bậy)
指讒言逐漸發生作用。
✪ 3. ngấm vào
液體和固體相接觸時,液體附著在固體表面上的現象。
✪ 4. nổi hạch; kết hạch
醫學上指由于細菌等侵入或由于外物刺激,有機體的正常組織發生白血球等細胞聚集的現象。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浸浔
- 江浔
- bờ sông
- 把 你 受伤 的 手指 浸 在 消毒剂 里 , 把 毒 浸泡 出来
- Đặt ngón tay bị thương vào dung dịch khử trùng để loại bỏ độc tố.
- 雨水 浸透 了 墙壁
- Nước mưa đã thấm vào tường.
- 浸润 之 谮
- bị nhiễm những lời nói xằng bậy.
- 温汤 浸种
- ngâm giống trong nước nóng.
- 泡菜 需要 长时间 浸泡
- Dưa muối cần ngâm trong thời gian dài.
- 沉浸 在 幸福 的 回忆 中
- chìm đắm trong hồi ức hạnh phúc.
- 泪水 浸湿 了 她 的 枕头
- Nước mắt ướt đẫm chiếc gối của cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浔›
浸›