Đọc nhanh: 海里 (hải lí). Ý nghĩa là: hải lý. Ví dụ : - 海里有不少奇怪的动植物。 dưới biển có nhiều động thực vật kỳ lạ.. - 这就是据称她走进了海里的原因 Đó là lý do tại sao cô ấy được cho là đã đi bộ xuống đại dương.. - 他一直把那次的约会的情景印记在胸海里。 Cảnh tượng buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.
✪ 1. hải lý
计量海洋上距离的长度单位,一海里等于1,852米旧也作浬
- 海里 有 不少 奇怪 的 动植物
- dưới biển có nhiều động thực vật kỳ lạ.
- 这 就是 据称 她 走进 了 海里 的 原因
- Đó là lý do tại sao cô ấy được cho là đã đi bộ xuống đại dương.
- 他 一直 把 那次 的 约会 的 情景 印记 在 胸 海里
- Cảnh tượng buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.
- 飞机 被 击中 的 敌机 掉 在 海里 了
- máy bay địch đã bị rơi xuống biển.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海里
- 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
- 他 妻子 遇害 时汉克 在 离岸 一英里 的 海上
- Hank ở ngoài khơi một dặm khi vợ anh ta bị giết.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 商店 里 有活 海鲜
- Cửa hàng có hải sản tươi sống.
- 年轻 时 的 生活 时时 在 脑海 里 浮现
- Những kỷ niệm tuổi trẻ cứ mãi quay quẩn trong đầu.
- 他 画 了 海湾 里 一个 风景如画 的 渔村
- Anh ta đã vẽ một ngôi làng cá cảnh đẹp như tranh trong vịnh biển.
- 什里 诺尔 ( 在 中国 清海 )
- Thập Lí Nặc Nhĩ (ở tỉnh Thanh Hải, Trung Quốc).
- 公园 里 的花海 了 去 啦
- Trong công viên có vô số hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
里›