Đọc nhanh: 海沧 (hải thương). Ý nghĩa là: Quận Haicang của thành phố Hạ Môn 廈門市 | 厦门市 (Amoy), Phúc Kiến.
✪ 1. Quận Haicang của thành phố Hạ Môn 廈門市 | 厦门市 (Amoy), Phúc Kiến
Haicang district of Xiamen city 廈門市|厦门市 [Xià mén shì] (Amoy), Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海沧
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 沧海横流
- thiên hạ đại loạn; nước biển xanh chảy khắp nơi; xã hội như biển tràn, ở đâu cũng không yên ổn
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 群众 智慧 无穷无尽 , 个人 的 才能 只不过 是 沧海一粟
- trí tuệ của nhân dân là vô cùng vô tận, tài năng của cá nhân chẳng qua chỉ là muối bỏ bể.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 投诸 沧海 无 踪迹
- Ném vào biển lớn không dấu vết.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 沧海遗珠 ( 比喻 遗漏 了 的 人才 )
- nhân tài ngày bị mai một
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沧›
海›