Đọc nhanh: 浮面 (phù diện). Ý nghĩa là: bên ngoài; bề ngoài; ngoài mặt; trên mặt. Ví dụ : - 把浮面的一层稀泥的铲掉。 xúc bỏ lớp bùn trên mặt đi. - 他浮面上装出像没事的样子。 ngoài mặt nó giả vờ như chẳng có chuyện gì cả.
浮面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bên ngoài; bề ngoài; ngoài mặt; trên mặt
(浮面儿) 表面1.
- 把 浮面 的 一层 稀泥 的 铲 掉
- xúc bỏ lớp bùn trên mặt đi
- 他 浮面 上装 出像 没事 的 样子
- ngoài mặt nó giả vờ như chẳng có chuyện gì cả.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮面
- 树叶 浮在 水面 上
- Lá cây nổi trên mặt nước.
- 树叶 在 水面 上 浮动
- chiếc lá trôi lững lờ trên mặt nước.
- 船浮 在 河面上
- Thuyền nổi trên mặt sông.
- 我 的 鞋子 浮在 湖面 上
- Giày của tôi nổi trên mặt hồ.
- 把 浮面 的 一层 稀泥 的 铲 掉
- xúc bỏ lớp bùn trên mặt đi
- 帆船 在 海面 上 漂浮
- Thuyền buồm trôi nổi trên mặt biển.
- 他 浮面 上装 出像 没事 的 样子
- ngoài mặt nó giả vờ như chẳng có chuyện gì cả.
- 江面 上 漂浮 着 许多 木排
- Trên mặt sông nổi nhiều bè gỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浮›
面›