Đọc nhanh: 浦口 (phố khẩu). Ý nghĩa là: Quận Pukou của thành phố Nam Kinh 南京市 ở Giang Tô 江蘇 | 江苏, vàm. Ví dụ : - 浦口(在江苏)。 Phố Khẩu (ở tỉnh Giang Tô, Trung quốc).
✪ 1. Quận Pukou của thành phố Nam Kinh 南京市 ở Giang Tô 江蘇 | 江苏
Pukou district of Nanjing City 南京市 in Jiangsu 江蘇|江苏
- 浦口 ( 在 江苏 )
- Phố Khẩu (ở tỉnh Giang Tô, Trung quốc).
✪ 2. vàm
河流流入海洋、湖泊或其他河流的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浦口
- 浦口 ( 在 江苏 )
- Phố Khẩu (ở tỉnh Giang Tô, Trung quốc).
- 黄浦江 在 吴淞口 与 长江 会合
- Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一家 五口 人
- một nhà có năm người.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
浦›