Đọc nhanh: 浣濯 (hoán trạc). Ý nghĩa là: rửa, để rửa, chao rửa.
浣濯 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. rửa
to rinse
✪ 2. để rửa
to wash
✪ 3. chao rửa
洗涤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浣濯
- 浣衣
- giặt đồ; giặt quần áo
- 这块 地 童山濯濯
- Mảnh đất này núi trọc không cây cối.
- 濯足
- rửa chân
- 我 以为 是 只 浣熊
- Tôi nghĩ bạn là một con gấu trúc!
- 那 只 浣熊 有 狂犬病
- Con gấu trúc đó bị bệnh dại.
- 你 知道 我 在 为 准备 结肠镜 检查 浣 肠
- Bạn biết đấy, tôi đang làm sạch ruột để nội soi ruột kết của mình!
- 浣纱
- giặt lụa
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
浣›
濯›