Đọc nhanh: 测机卡 (trắc cơ ca). Ý nghĩa là: thẻ máy kiểm tra.
测机卡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thẻ máy kiểm tra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 测机卡
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 这 对 卡车司机 来说 还 真怪
- Điều đó thật kỳ lạ đối với một người lái xe tải.
- 这 对 心怀叵测 者 , 则 是 一个 造谣生事 的 绝好 机会
- Đây là cơ hội hoàn hảo cho những kẻ có động cơ tung tin đồn và gây rắc rối.
- 这 打卡机 怎么 了 ?
- Máy chấm công bị sao?
- 我们 需要 测试 这台 机器
- Chúng tôi cần kiểm tra chiếc máy này.
- 请问 您 这里 有 卖 手机 充值卡 吗 ?
- Bạn có thẻ nạp tiền điện thoại di động nào không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
机›
测›