Đọc nhanh: 流播 (lưu bá). Ý nghĩa là: lưu truyền; truyền tụng, chuyển đổi; chuyển sang (chỗ ở, lĩnh vực). Ví dụ : - 流播世间. lưu truyền trong dân gian.. - 流播异域。 chuyển sang lĩnh vực khác.
流播 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lưu truyền; truyền tụng
流传;传播
- 流播 世间
- lưu truyền trong dân gian.
✪ 2. chuyển đổi; chuyển sang (chỗ ở, lĩnh vực)
流徒;播迁
- 流播 异域
- chuyển sang lĩnh vực khác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流播
- 不塞不流
- nếu không bịt chỗ này thì chỗ kia sẽ không chảy
- 流播 世间
- lưu truyền trong dân gian.
- 下流话
- tiếng tục tĩu; lời nói bỉ ổi.
- 七言诗 的 源流
- nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.
- 流播 异域
- chuyển sang lĩnh vực khác.
- 下流无耻
- tiếng tục tĩu.
- 黄河 流经 多个 省份
- Sông Hoàng Hà chảy qua nhiều tỉnh.
- 不可 遏止 的 革命 洪流
- không thể nào ngăn chặn nổi dòng thác Cách Mạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
播›
流›