流播 liúbō
volume volume

Từ hán việt: 【lưu bá】

Đọc nhanh: 流播 (lưu bá). Ý nghĩa là: lưu truyền; truyền tụng, chuyển đổi; chuyển sang (chỗ ở, lĩnh vực). Ví dụ : - 流播世间. lưu truyền trong dân gian.. - 流播异域。 chuyển sang lĩnh vực khác.

Ý Nghĩa của "流播" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

流播 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lưu truyền; truyền tụng

流传;传播

Ví dụ:
  • volume volume

    - 流播 liúbō 世间 shìjiān

    - lưu truyền trong dân gian.

✪ 2. chuyển đổi; chuyển sang (chỗ ở, lĩnh vực)

流徒;播迁

Ví dụ:
  • volume volume

    - 流播 liúbō 异域 yìyù

    - chuyển sang lĩnh vực khác.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流播

  • volume volume

    - 不塞不流 bùsèbùliú

    - nếu không bịt chỗ này thì chỗ kia sẽ không chảy

  • volume volume

    - 流播 liúbō 世间 shìjiān

    - lưu truyền trong dân gian.

  • volume volume

    - 下流话 xiàliúhuà

    - tiếng tục tĩu; lời nói bỉ ổi.

  • volume volume

    - 七言诗 qīyánshī de 源流 yuánliú

    - nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.

  • volume volume

    - 流播 liúbō 异域 yìyù

    - chuyển sang lĩnh vực khác.

  • volume volume

    - 下流无耻 xiàliúwúchǐ

    - tiếng tục tĩu.

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 流经 liújīng 多个 duōge 省份 shěngfèn

    - Sông Hoàng Hà chảy qua nhiều tỉnh.

  • volume volume

    - 不可 bùkě 遏止 èzhǐ de 革命 gémìng 洪流 hóngliú

    - không thể nào ngăn chặn nổi dòng thác Cách Mạng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Bō , Bǒ , Bò
    • Âm hán việt: , Bả
    • Nét bút:一丨一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHDW (手竹木田)
    • Bảng mã:U+64AD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:丶丶一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EYIU (水卜戈山)
    • Bảng mã:U+6D41
    • Tần suất sử dụng:Rất cao