Đọc nhanh: 洪泛区 (hồng phiếm khu). Ý nghĩa là: khu vực ngập lụt; khu bị lụt.
洪泛区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khu vực ngập lụt; khu bị lụt
经过洪水泛滥的地区
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洪泛区
- 不必 为 区区小事 而 烦恼
- không thể buồn phiền vì việc nhỏ nhặt.
- 滞洪区
- vùng chứa nước lũ
- 海平面 上升 , 洪水泛滥
- Mực nước biển dâng cao, lũ lụt tràn lan.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 春天 解冻 引起 了 洪水泛滥
- Khi mùa xuân đến, băng tan gây ra lũ lụt.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
- 这个 地区 遭受 了 洪水
- Khu vực này đã bị lũ lụt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
泛›
洪›