Đọc nhanh: 津南 (tân na). Ý nghĩa là: Quận ngoại ô Jinnan của thành phố Thiên Tân 天津市.
✪ 1. Quận ngoại ô Jinnan của thành phố Thiên Tân 天津市
Jinnan suburban district of Tianjin municipality 天津市 [Tiānjīnshì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 津南
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 茅津渡 连接 了 山西 和 河南
- Bến đò Máo Tấn nối liền Sơn Tây và Hà Nam.
- 茅津渡 ( 黄河 渡口 , 在 山西 河南 之间 )
- bến đò Mao Tân (bến qua sông Hoàng Hà, giữa Sơn Tây và Hà Nam, Trung Quốc).
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 了解 越南 的 风俗
- Tìm hiểu phong tục Việt Nam.
- 中国 亲 越南
- Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.
- 飞机 从 天津 之 云南
- Máy bay từ Thiên Tân đến Vân Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
津›