Đọc nhanh: 洞洞书 (động động thư). Ý nghĩa là: sách đục lỗ.
洞洞书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sách đục lỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洞洞书
- 从 这里 修 涵洞 想来 是 可行 的
- đào hầm từ chỗ này có lẽ được.
- 他 的 演讲 空洞无物
- Nội dung bài diễn thuyết của anh ấy rất rỗng tuếch.
- 上边 有个 小洞
- Phía trên có một cái lỗ nhỏ.
- 他 想 圆谎 , 可越 说 漏洞 越 多
- anh ta muốn che lấp những lời dối trá, càng nói càng sơ hở.
- 他 钻进 山洞
- Anh ta chui vào hang động.
- 人 都 下地干活 去 了 , 村子 里 空洞洞 的
- mọi người đều ra đồng cả rồi, trong thôn thật vắng vẻ.
- 他 的 洞察力 很 敏锐
- Khả năng quan sát của anh ấy rất nhạy bén.
- 他 的 衣袖 破 了 个 洞
- Tay áo của anh ấy bị rách một lỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
洞›