Đọc nhanh: 洞头 (động đầu). Ý nghĩa là: Quận Dontou ở Ôn Châu 溫州 | 温州 , Chiết Giang.
洞头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Dontou ở Ôn Châu 溫州 | 温州 , Chiết Giang
Dontou county in Wenzhou 溫州|温州 [Wēn zhōu], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洞头
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 小猫 在 洞口 探头探脑
- Con mèo nhỏ ở cửa hang thò đầu thò cổ.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 洞庭湖 边头 是 岳阳楼
- cuối hồ Động Đình là Lầu Nhạc Dương.
- 他 从 洞里 爬出来 , 刚一露 头儿 就 被 我们 发现 了
- anh ấy từ trong động bò ra, vừa mới thò đầu ra thì bị chúng tôi phát hiện.
- 空洞 抽象 的 调头 必须 少唱
- những luận điệu trống rỗng khó hiểu nên nói ít đi.
- 隧道 里头 黑洞洞 的 , 伸手不见五指
- Đường hầm tối om, xoè tay ra không thấy ngón.
- 石头 有个 小窍洞
- Đá có một lỗ nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
洞›