Đọc nhanh: 洗碟盆 (tẩy điệp bồn). Ý nghĩa là: Chậu rửa bát.
洗碟盆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chậu rửa bát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗碟盆
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 人们 应 经常 洗澡 以 保证 个人卫生
- Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.
- 这盆 用来 洗菜
- Chậu này dùng để rửa rau.
- 我用 盆子 洗菜
- Tôi dùng chậu để rửa rau.
- 浴室 洗手盆 需要 清洁
- Chậu rửa mặt trong nhà tắm cần lau chùi.
- 这盆 水温 和 , 用来 洗手 刚好
- Nước trong chậu này ấm và thích hợp để rửa tay.
- 他 不 喜欢 洗碗
- Anh ấy không thích rửa bát.
- 他 不 认为 去 餐馆 洗 盘子 就 使 他 掉价
- anh ấy không nghĩ là rửa chén ở nhà hàng làm anh bị giảm giá trị
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洗›
盆›
碟›