Đọc nhanh: 洒水设备 (sái thuỷ thiết bị). Ý nghĩa là: dụng cụ để tưới.
洒水设备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ để tưới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洒水设备
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 临时 借用 的 设备 非常 实用
- Thiết bị mượn tạm thời rất hữu ích.
- 一套 设备 , 多种 用途
- Một bộ thiết bị có nhiều công dụng.
- 他们 仍然 使用 旧 设备
- Họ vẫn sử dụng thiết bị cũ.
- 他们 储备 了 很多 水
- Họ đã dự trữ nhiều nước.
- 人们 屯水 以备 旱
- Mọi người tích trữ nước đề phòng hạn hán.
- 专家 判定 设备 有 问题
- Chuyên gia phán định thiết bị có vấn đề.
- 他们 会 进行 设备 检验
- Họ sẽ tiến hành kiểm tra thiết bị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
备›
水›
洒›
设›