洒水设备 sǎshuǐ shèbèi
volume volume

Từ hán việt: 【sái thuỷ thiết bị】

Đọc nhanh: 洒水设备 (sái thuỷ thiết bị). Ý nghĩa là: dụng cụ để tưới.

Ý Nghĩa của "洒水设备" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

洒水设备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dụng cụ để tưới

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洒水设备

  • volume volume

    - 不惜 bùxī 重资 zhòngzī 购买 gòumǎi 设备 shèbèi

    - không tiếc tiền vốn mua thiết bị.

  • volume volume

    - 临时 línshí 借用 jièyòng de 设备 shèbèi 非常 fēicháng 实用 shíyòng

    - Thiết bị mượn tạm thời rất hữu ích.

  • volume volume

    - 一套 yītào 设备 shèbèi 多种 duōzhǒng 用途 yòngtú

    - Một bộ thiết bị có nhiều công dụng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 仍然 réngrán 使用 shǐyòng jiù 设备 shèbèi

    - Họ vẫn sử dụng thiết bị cũ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 储备 chǔbèi le 很多 hěnduō shuǐ

    - Họ đã dự trữ nhiều nước.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 屯水 túnshuǐ 以备 yǐbèi hàn

    - Mọi người tích trữ nước đề phòng hạn hán.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 判定 pàndìng 设备 shèbèi yǒu 问题 wèntí

    - Chuyên gia phán định thiết bị có vấn đề.

  • volume volume

    - 他们 tāmen huì 进行 jìnxíng 设备 shèbèi 检验 jiǎnyàn

    - Họ sẽ tiến hành kiểm tra thiết bị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bị
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEW (竹水田)
    • Bảng mã:U+5907
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Cuǐ , Sǎ , Sěn , Xǐ , Xiǎn , Xùn
    • Âm hán việt: Sái , Thối , Tiển , Tẩy
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+6D12
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Shè
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:丶フノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHNE (戈女竹弓水)
    • Bảng mã:U+8BBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao