Đọc nhanh: 洋话 (dương thoại). Ý nghĩa là: ngoại ngữ (đặc biệt là tiếng Tây).
洋话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngoại ngữ (đặc biệt là tiếng Tây)
foreign language (esp. Western)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洋话
- 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 一段 精彩 的 插话
- một đoạn chuyện đặc sắc được xen vào.
- 一听 这话 , 他 的 脸 立刻 变得 刷白
- vừa nghe lời này, mặt anh ấy bỗng tái xanh.
- 一听 这话 不是味儿 , 就 反过来 追问
- vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.
- 龙是 一种 神话 中 的 生物
- Rồng là một sinh vật trong thần thoại.
- 一席话 引动 我 思乡 的 情怀
- buổi nói chuyện đã khơi gợi nổi nhớ quê của tôi.
- 一句 话 把 屋子里 的 人 都 引得 笑 起来
- một câu nói làm cho mọi người trong phòng cười ồ lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洋›
话›