Đọc nhanh: 洋垃圾 (dương lạp sắc). Ý nghĩa là: Rác thải từ nước ngoài.
洋垃圾 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rác thải từ nước ngoài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洋垃圾
- 他 扔 垃圾 遍家
- Anh ta vứt rác khắp nhà.
- 他 沿途 帮忙 拾捡 垃圾
- Anh ấy giúp nhặt rác dọc đường.
- 他 拿 着 垃圾袋 去 倒 垃圾
- Anh ấy cầm túi rác đi đổ.
- 乱 扔 垃圾 的 人 将 被 罚款
- Người xả rác bừa bãi sẽ bị phạt tiền.
- 他们 清除 了 所有 垃圾
- Họ đã dọn sạch mọi rác rưởi.
- 他 把 垃圾 扔 在 地上
- Anh ấy vứt rác trên sàn nhà.
- 他 在 捡 垃圾
- Anh ấy đang nhặt rác.
- 他 在 拣 垃圾
- Anh ấy đang nhặt rác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圾›
垃›
洋›