Đọc nhanh: 泰勒 (thái lặc). Ý nghĩa là: Taylor (tên). Ví dụ : - 泰勒来过吗 Taylor đã từng đến đây chưa?
泰勒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Taylor (tên)
Taylor (name)
- 泰勒 来 过 吗
- Taylor đã từng đến đây chưa?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泰勒
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 泰勒 来 过 吗
- Taylor đã từng đến đây chưa?
- 泰勒 名不虚传
- Taylor đúng với đại diện của anh ấy.
- 他 来自 锡林郭勒盟
- Anh ấy đến từ Liên đoàn Xilingol.
- 他 希望 全家 平安 泰顺
- Anh ấy mong muốn cả nhà bình an.
- 他算 得 上 音乐界 的 泰斗
- anh ấy xứng đáng là ngôi sao sáng trong giới âm nhạc.
- 他 硬勒着 大伙儿 在 地里 种 烟草
- hắn ta ngoan cố, bắt ép mọi người không
- 他 只用 几笔 , 便 勾勒 出 一幅 海上 日出 的 图景
- anh ấy chỉ phát hoạ vài nét mà đã vẽ được bức tranh mặt trời mọc trên biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勒›
泰›