Đọc nhanh: 泥刀 (nê đao). Ý nghĩa là: bay.
泥刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bay
trowel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泥刀
- 亮 锃 锃 的 铡刀
- dao sắt sáng loáng.
- 马蹄 子 踏 在 泥 地上
- Móng ngựa dẫm lên bùn đất.
- 他 买 了 一袋 水泥
- Anh ấy mua một bao xi măng.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 他 不会 使 刀叉 , 所以 不敢 去 吃 西餐 , 生怕 丢份
- Vì không biết cách dùng dao nĩa, nên anh ấy không dám đến nhà hàng Tây ăn, chỉ sợ quê mặt
- 他们 爱 吃 的 鹰嘴豆 泥 我 吃 几口 就 想 吐
- Tôi phát ngán vì hummus sau bốn lần cắn.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
- 他们 正在 捻 河里 的 淤泥
- Họ đang nạo vét bùn dưới sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
泥›