Đọc nhanh: 波萝 (ba la). Ý nghĩa là: Quả dứa.
波萝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quả dứa
波萝,位于柬埔寨南部波萝勉省的省会。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波萝
- 风暴 引发 了 汹涌 的 波澜
- Cơn bão gây ra những đợt sóng lớn.
- 他们 说 的 是 波斯语
- Họ đang nói tiếng Farsi.
- 他 姓波
- Anh ấy họ Ba.
- 他 为 梦想 奔波
- Anh ấy bôn ba vì ước mơ.
- 他 为 事业 奔波
- Anh ấy bôn ba vì sự nghiệp.
- 他 在 四处奔波 找 住房
- Anh ấy chạy khắp nơi để tìm nhà.
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
- 今年 白萝卜 丰收 了
- Củ cải trắng năm nay đã cho thu hoạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
波›
萝›