波磔 bō zhé
volume volume

Từ hán việt: 【ba trách】

Đọc nhanh: 波磔 (ba trách). Ý nghĩa là: phẩy mác (chỉ nét phẩy, mác trong thư pháp chữ Hán).

Ý Nghĩa của "波磔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

波磔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phẩy mác (chỉ nét phẩy, mác trong thư pháp chữ Hán)

指汉字书法的撇捺

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波磔

  • volume volume

    - 居然 jūrán yòng 波阿斯 bōāsī · 瓦迪 wǎdí de

    - Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia

  • volume volume

    - 风暴 fēngbào 引发 yǐnfā le 汹涌 xiōngyǒng de 波澜 bōlán

    - Cơn bão gây ra những đợt sóng lớn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shuō de shì 波斯语 bōsīyǔ

    - Họ đang nói tiếng Farsi.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn jiǎng 哈利 hālì · 波特 bōtè dōu néng ràng 犯困 fànkùn

    - Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.

  • volume volume

    - 姓波 xìngbō

    - Anh ấy họ Ba.

  • volume volume

    - wèi 梦想 mèngxiǎng 奔波 bēnbō

    - Anh ấy bôn ba vì ước mơ.

  • volume volume

    - zài 四处奔波 sìchùbēnbō zhǎo 住房 zhùfáng

    - Anh ấy chạy khắp nơi để tìm nhà.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 波状 bōzhuàng 通过 tōngguò 石墨 shímò de

    - Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bì , Bō
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丶丶一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDHE (水木竹水)
    • Bảng mã:U+6CE2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhé
    • Âm hán việt: Trách , Trích
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノフ丶一フ丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNQD (一口弓手木)
    • Bảng mã:U+78D4
    • Tần suất sử dụng:Thấp