Đọc nhanh: 波磔 (ba trách). Ý nghĩa là: phẩy mác (chỉ nét phẩy, mác trong thư pháp chữ Hán).
波磔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phẩy mác (chỉ nét phẩy, mác trong thư pháp chữ Hán)
指汉字书法的撇捺
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波磔
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 风暴 引发 了 汹涌 的 波澜
- Cơn bão gây ra những đợt sóng lớn.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他们 说 的 是 波斯语
- Họ đang nói tiếng Farsi.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 今晚 讲 哈利 · 波特 都 能 让 他 犯困
- Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 姓波
- Anh ấy họ Ba.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 为 梦想 奔波
- Anh ấy bôn ba vì ước mơ.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 在 四处奔波 找 住房
- Anh ấy chạy khắp nơi để tìm nhà.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
波›
磔›