Đọc nhanh: 波口 (ba khẩu). Ý nghĩa là: tân đầu.
波口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tân đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波口
- 黄浦江 在 吴淞口 与 长江 会合
- Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.
- 一场 风波
- một trận phong ba; một phen tranh chấp.
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 一场 风波 渐渐 平息 了
- cơn phong ba từ từ lắng xuống.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
波›