Đọc nhanh: 泛民主派 (phiếm dân chủ phái). Ý nghĩa là: liên minh toàn dân chủ (Hồng Kông).
泛民主派 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liên minh toàn dân chủ (Hồng Kông)
pan-Democratic alliance (Hong Kong)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泛民主派
- 人民 爱戴 主席
- Nhân dân kính yêu Chủ tịch.
- 人民 衷心 爱戴 主席
- Nhân dân kính yêu Chủ tịch từ tận đáy lòng.
- 中国 人民 身受 过 殖民主义 的 祸害
- nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.
- 人民 民主 政权
- Chính quyền dân chủ nhân dân
- 人民 享受 广泛 的 民主
- nhân dân được hưởng quyền dân chủ rộng rãi.
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 中国 人民 已经 成为 自己 命运 的 主宰
- Nhân dân Trung Quốc đã trở thành lực lượng chi phối vận mệnh của chính mình.
- 前哨 派驻在 离 主力部队 很远 的 地带 的 支队 以防 敌人 的 偷袭
- Tiền tuyến được triển khai tại đội hỗ trợ ở khu vực xa trung đội lực lượng chính để phòng tránh cuộc tấn công bất ngờ từ địch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
民›
泛›
派›