Đọc nhanh: 油青 (du thanh). Ý nghĩa là: chai.
油青 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油青
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 不 找到 新 油田 , 决不罢休
- không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi
- 三尺 青丝
- tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).
- 不知不觉 地 从 青年 变 到 老年
- thấm thoát mà đã già rồi
- 今天 的 晚餐 是 耗油 猪肉 炒 青椒
- Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 挤 一点 鲜青 柠汁 能 减少 鳄梨 的 油腻
- Việc vắt một ít nước cốt chanh tươi có thể làm giảm bơ béo ngậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
青›