Đọc nhanh: 油炸的 (du tạc đích). Ý nghĩa là: Thức ăn rán.
油炸的 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thức ăn rán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油炸的
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 我 不 喜欢 吃 油炸 的 食品
- Tôi không thích đồ chiên
- 他 心里 的 爱之火 油然 升起
- Ngọn lửa tình yêu trong tim anh bừng lên
- 你 的 车子 使用 高级 汽油 可以 增大 马力
- Việc sử dụng nhiên liệu cao cấp trong xe của bạn có thể tăng cường công suất.
- 他 不 爱 吃 油腻 的 东西
- anh ấy không thích ăn đồ ăn có nhiều dầu mỡ.
- 他们 那 做 的 炸鱼 和 薯条 是 最 好吃 的
- Họ có món cá và khoai tây chiên ngon nhất mà bạn từng có trong đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
炸›
的›