Đọc nhanh: 油灰刀 (du hôi đao). Ý nghĩa là: dao gạt.
油灰刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dao gạt
putty knife
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油灰刀
- 窗户 玻璃 的 四周 都 用油 灰泥 上
- xung quanh miếng thuỷ tinh của cửa sổ đã được trét vôi dầu.
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 两 部分 尸块 上 的 刀痕 吻合
- Đó là cùng một loại lưỡi kiếm trên cả hai bộ phận cơ thể.
- 不费吹灰之力
- không tốn mảy may sức lực.
- 不要 把 烟灰 掉 在 地毯 上
- Đừng vứt tàn thuốc lên thảm.
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
油›
灰›