Đọc nhanh: 油尺 (du xích). Ý nghĩa là: que thăm, que đo dầu. Ví dụ : - 把油尺给我 Để tôi lấy que thăm.
油尺 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. que thăm
dipstick
- 把 油尺 给 我
- Để tôi lấy que thăm.
✪ 2. que đo dầu
oil measuring rod
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油尺
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 把 油尺 给 我
- Để tôi lấy que thăm.
- 是 你 这 该死 的 量油尺 般的 手指
- Đó là ngón tay nhúng mỡ lợn chết tiệt của anh.
- 今天 的 晚餐 是 耗油 猪肉 炒 青椒
- Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尺›
油›