Đọc nhanh: 河阳 (hà dương). Ý nghĩa là: Hà Dương (địa danh cổ, thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
河阳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hà Dương (địa danh cổ, thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)
古地名,在现在河南省孟县西
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河阳
- 洛阳 ( 在 洛河 之北 )
- Lạc Dương (phía bắc Lạc Hà)
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
- 下午 的 太阳 晒 得 很 厉害
- Buổi chiều nắng chiếu như đổ lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
河›
阳›