河畔 hépàn
volume volume

Từ hán việt: 【hà bạn】

Đọc nhanh: 河畔 (hà bạn). Ý nghĩa là: đồng bằng sông, ven sông, mom. Ví dụ : - 这里可不是河畔高中 Đây không phải là Cao nguyên Riverside.

Ý Nghĩa của "河畔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

河畔 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đồng bằng sông

river plain

✪ 2. ven sông

riverside

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 可不是 kěbúshì 河畔 hépàn 高中 gāozhōng

    - Đây không phải là Cao nguyên Riverside.

✪ 3. mom

靠近河流的地方

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河畔

  • volume volume

    - 乘船 chéngchuán 济渡 jìdù 河流 héliú

    - Anh ấy đi thuyền qua sông.

  • volume volume

    - 不顾 bùgù 危险 wēixiǎn 跳入 tiàorù zhōng 救人 jiùrén

    - Anh ấy bất chấp nguy hiểm, nhảy xuống sông cứu người.

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 长达 chángdá 5464 公里 gōnglǐ

    - Sông Hoàng Hà dài 5464 km.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 可以 kěyǐ 步行 bùxíng 济河 jìhé

    - Mọi người có thể đi bộ qua sông.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 汛期 xùnqī 海河 hǎihé de 水情 shuǐqíng 一直 yìzhí 平稳 píngwěn

    - mùa lũ năm nay, mực nước sông biển vẫn ở vị trí cũ.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 可不是 kěbúshì 河畔 hépàn 高中 gāozhōng

    - Đây không phải là Cao nguyên Riverside.

  • volume volume

    - 河畔 hépàn 草苒 cǎorǎn rǎn 茂密 màomì

    - Cỏ ven sông dày um tùm.

  • volume volume

    - cóng 这儿 zhèér 可以 kěyǐ 看见 kànjiàn 天河 tiānhé

    - Từ đây có thế nhìn thấy Dải Ngân Hà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMNR (水一弓口)
    • Bảng mã:U+6CB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điền 田 (+5 nét)
    • Pinyin: Pàn
    • Âm hán việt: Bạn
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WFQ (田火手)
    • Bảng mã:U+7554
    • Tần suất sử dụng:Cao