Đọc nhanh: 河内啤酒 (hà nội ti tửu). Ý nghĩa là: bia Hà Nội.
河内啤酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bia Hà Nội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河内啤酒
- 两听 啤酒
- Hai lon bia.
- 啤酒肚 运动 短裤 男
- Quần Short Tập Gym Bụng Bia?
- 为了 做好 防疫 工作 河内 也 设立 了 很多 检疫站
- Để làm tốt công tác phòng chống dịch, Hà Nội cũng đã thành lập nhiều chốt kiểm dịch.
- 两天 的 时间 逛得 完 河内 吗 ?
- Hai ngày liệu có tham quan hết được Hà Nội không?
- 他 喝 了 一升 啤酒
- Anh ấy uống hết 1 lít bia.
- 他 拿 起 啤酒瓶 , 对 着 嘴 咕咚 咕咚 地 喝 了 几口
- anh ấy cầm bình rượu, đưa lên miệng uống ừng ực mấy ngụm.
- 你 想 去 胡志明市 旅游 还是 河内 旅游
- bạn muốn đi du lịch đến thành phố Hồ Chí Minh hay Hà Nội?
- 他点 了 鸡爪 和 啤酒
- Anh ấy gọi chân gà và bia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
啤›
河›
酒›