Đọc nhanh: 河东区 (hà đông khu). Ý nghĩa là: Quận Hedong của thành phố Lâm Ấp 臨沂市 | 临沂市 , Sơn Đông, Quận Hedong của thành phố Thiên Tân 天津市.
✪ 1. Quận Hedong của thành phố Lâm Ấp 臨沂市 | 临沂市 , Sơn Đông
Hedong district of Linyi city 臨沂市|临沂市 [Lin2 yí shì], Shandong
✪ 2. Quận Hedong của thành phố Thiên Tân 天津市
Hedong district of Tianjin municipality 天津市 [Tiān jīn shì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河东区
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 远东地区 的 恐怖组织
- Tổ chức khủng bố viễn đông
- 这个 地区 的 河流 绵亘 数百里
- Sông ngòi của khu vực này kéo dài hàng trăm dặm.
- 河水 裹挟 着 泥沙 , 滚滚 东流
- nước sông mang theo bùn cát, chảy cuồn cuộn về đông.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 以 老师 的 人品 不会 偷东西 啊 , 不过 他 跳 到 黄河 里 都 洗不清 了
- Với tính cách của thầy giáo,thầy ấy sẽ không trộm đồ, nhưng mà hiện giờ thầy ấy có nhảy xuống sông Hoàng Hà cũng không tránh khỏi có liên quan.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
区›
河›