没电 méi diàn
volume volume

Từ hán việt: 【một điện】

Đọc nhanh: 没电 (một điện). Ý nghĩa là: chết (của pin), xuất viện, bằng phẳng. Ví dụ : - 她给男朋友打电话打到手机没电。 Cô ta gọi cho bạn trai và họ nói chuyện cho đến khi điện thoại hết pin.

Ý Nghĩa của "没电" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

没电 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. chết (của pin)

dead (of batteries)

Ví dụ:
  • volume volume

    - gěi 男朋友 nánpéngyou 打电话 dǎdiànhuà dào 手机 shǒujī méi diàn

    - Cô ta gọi cho bạn trai và họ nói chuyện cho đến khi điện thoại hết pin.

✪ 2. xuất viện

discharged

✪ 3. bằng phẳng

flat

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 没电

  • volume volume

    - méi 听到 tīngdào 电话 diànhuà 铃声 língshēng

    - Tôi không nghe thấy chuông điện thoại.

  • volume volume

    - máng méi 时间 shíjiān 看电视 kàndiànshì

    - Anh ấy bận đến mức không có thời gian xem ti vi.

  • volume volume

    - 妈妈 māma méi 接电话 jiēdiànhuà 说不定 shuōbùdìng zài máng

    - Mẹ không nghe điện thoại, có lẽ đang bận.

  • volume volume

    - wàng le 充电 chōngdiàn 手机 shǒujī 没电 méidiàn le

    - Tôi quên sạc, điện thoại hết pin rồi.

  • volume volume

    - de 手机 shǒujī 没电 méidiàn le

    - Điện thoại tôi hết pin rồi.

  • volume volume

    - gèng 糟糕 zāogāo de shì 手机 shǒujī 没电 méidiàn le

    - Tệ hơn nữa, điện thoại di động cũng hết pin.

  • volume volume

    - hái méi 看过 kànguò 这部 zhèbù 电影 diànyǐng

    - Anh ấy vẫn chưa xem bộ phim này.

  • volume volume

    - 昨晚 zuówǎn méi 回来 huílai 电话 diànhuà 不通 bùtōng 害得 hàide 担心 dānxīn le 一个 yígè 晚上 wǎnshang

    - Tối qua bạn không về, điện thoại cũng không liên lạc được, khiến tôi lo lắng cả đêm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Mē , Méi , Mò
    • Âm hán việt: Một
    • Nét bút:丶丶一ノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EHNE (水竹弓水)
    • Bảng mã:U+6CA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao