Đọc nhanh: 沙洲 (sa châu). Ý nghĩa là: đất bồi; châu đảo; sa châu; bãi bồi, bãi cát, bơn. Ví dụ : - 那船牢牢地搁浅在沙洲上. Chiếc thuyền đang cố định và bị mắc cạn trên cồn cát.
沙洲 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đất bồi; châu đảo; sa châu; bãi bồi
江河里由泥沙淤积成的陆地
- 那船 牢牢地 搁浅 在 沙洲 上
- Chiếc thuyền đang cố định và bị mắc cạn trên cồn cát.
✪ 2. bãi cát
水中或水边由沙子淤积成的陆地
✪ 3. bơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙洲
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 五洲四海
- năm châu bốn biển.
- 那片 沙洲 上 有 很多 鸟
- Trên mảnh cồn cát đó có rất nhiều chim.
- 那船 牢牢地 搁浅 在 沙洲 上
- Chiếc thuyền đang cố định và bị mắc cạn trên cồn cát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沙›
洲›