Đọc nhanh: 沪宁铁路 (hỗ ninh thiết lộ). Ý nghĩa là: Đường sắt Thượng Hải-Nam Kinh, còn gọi là Đường sắt Huning.
沪宁铁路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đường sắt Thượng Hải-Nam Kinh, còn gọi là Đường sắt Huning
Shanghai-Nanjing Railway, a.k.a. Huning Railway
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沪宁铁路
- 兴修 铁路
- Khởi công xây dựng tuyến đường sắt.
- 宝成线 ( 宝鸡 到 成都 的 铁路 )
- tuyến đường sắt Bảo Thành (tuyến đường sắt từ Bảo Kê đi Thành Đô)
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 国家 开辟 了 新 铁路
- Nước ta đã xây dựng đường sắt mới.
- 与其 坐 公交车 , 他 宁可 走路
- Thay vì đi xe buýt, anh ấy thà đi bộ còn hơn.
- 他 宁愿 走路 回家 , 也 不 打车
- Anh ấy thà đi bộ về nhà chứ không bắt taxi.
- 当地 的 铁路运输 在 1958 年 中断 了
- Giao thông đường sắt địa phương đã bị gián đoạn vào năm 1958.
- 两条 铁路 在 这里 相交
- Hai tuyến đường sắt giao nhau ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宁›
沪›
路›
铁›