Đọc nhanh: 沙狗 (sa cẩu). Ý nghĩa là: dã tràng.
沙狗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dã tràng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙狗
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 他 习惯 在 沙发 上 歪 一会儿
- Anh ấy có thói quen tạm nghỉ trên sofa.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 他 一 屁股 坐在 沙发 上
- Anh ấy ngồi lên ghế sofa.
- 小狗 躲藏在 沙发 下
- Chú chó trốn dưới ghế sofa.
- 他 一 见到 狗 就 怂 了
- Anh ta cứ nhìn thấy chó là sợ.
- 从 这些 狗 仔 偷拍 的 照片 中
- Không thể nhận ra từ những bức ảnh paparazzi này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沙›
狗›