Đọc nhanh: 沙仁 (sa nhân). Ý nghĩa là: cây sa nhân.
沙仁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây sa nhân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙仁
- 为富不仁
- làm giàu bất nhân; làm giàu không cần nhân nghĩa; vi phú bất nhân
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 仁慈 的 老人
- cụ già nhân từ.
- 仁 医生 很 有名
- Bác sĩ Nhân rất nổi tiếng.
- 仁弟 , 明天 我们 去 哪里 ?
- Em bạn, ngày mai chúng ta đi đâu?
- 他 习惯 在 沙发 上 歪 一会儿
- Anh ấy có thói quen tạm nghỉ trên sofa.
- 他 一 屁股 坐在 沙发 上
- Anh ấy ngồi lên ghế sofa.
- 他们 人多 , 虽然 在 沙漠 中 行进 , 也 不 感到 枯寂
- bọn họ đông người, tuy đi trong sa mạc cũng không cảm thấy cô quạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
沙›