Đọc nhanh: 汞和金 (cống hoà kim). Ý nghĩa là: hỗn hống.
汞和金 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hỗn hống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汞和金
- 她 的 待遇 包括 奖金 和 福利
- Đãi ngộ của cô ấy bao gồm tiền thưởng và phúc lợi.
- 生育 保险 基金 如何 征缴 和 治理 ?
- Quỹ bảo hiểm thai sản được thu và quản lý như thế nào?
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 他 图谋 权力 和 金钱
- Anh ấy ham muốn quyền lực và tiền bạc.
- 在 利润表 和 损益表 以及 现金流量 表上 有 良好 的 会计 知识
- Kiến thức kế toán tốt về Báo cáo thu nhập và Báo cáo lãi lỗ và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
- 年终奖金 和 津贴 一起 发放
- Tiền thưởng cuối năm và tiền trợ cấp được được phát cùng lúc.
- 他 和 他 女友 都 是 学 金融 的
- Anh và bạn gái đều học tài chính.
- 我们 接受 多种 结账 方式 , 包括 信用卡 和 现金支付
- Chúng tôi chấp nhận nhiều phương thức thanh toán, bao gồm thẻ tín dụng và thanh toán tiền mặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
和›
汞›
金›