Đọc nhanh: 汉口 (hán khẩu). Ý nghĩa là: Hán Khẩu (Địa danh thuộc tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc). Ví dụ : - 硚口(在汉口)。 Kiều Khẩu (ở Hán Khẩu, Trung Quốc).
✪ 1. Hán Khẩu (Địa danh thuộc tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc)
地名湖北省武汉市,长江与汉水交汇处北岸的京广铁路线上,古称夏口原属江夏县,地处水路交通枢纽1949年与武昌、汉阳合并为武汉市
- 硚口 ( 在 汉口 )
- Kiều Khẩu (ở Hán Khẩu, Trung Quốc).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉口
- 口 是 很多 汉字 的 常见 部件
- "口" là bộ kiện thường thấy ở chữ Hán.
- 硚口 ( 在 汉口 )
- Kiều Khẩu (ở Hán Khẩu, Trung Quốc).
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一口 否定
- phủ định hoàn toàn.
- 不用 担心 自己 的 汉语 口语 , 熟能生巧 嘛
- Đừng lo lắng về khả năng nói tiếng Trung của bạn, luyện tập nhiều sẽ thành thạo thôi.
- 她 用 一口 汉语 回答 问题
- Cô ấy dùng một câu tiếng Trung để trả lời.
- 他 能 说 一口 流利 的 汉语
- Anh ấy có thể nói tiếng Trung lưu loát.
- 他 居然 能 说 一口 流利 的 汉语
- Anh ấy thế mà lại nói tiếng Trung lưu loát đến vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
汉›