Đọc nhanh: 汇出 (hối xuất). Ý nghĩa là: (máy tính) để xuất (dữ liệu), chuyển (tiền).
汇出 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (máy tính) để xuất (dữ liệu)
(computing) to export (data)
✪ 2. chuyển (tiền)
to remit (funds)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汇出
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 一切 就 像 它 本身 呈现 出来 的 一样
- Tất cả là theo cách mà nó thể hiện.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 语汇 贫乏 是 写 不出 好 文章 的
- thiếu thốn từ vựng thì viết văn không thể hay được.
- 来电 收到 , 货款 不日 即可 汇出
- đã nhận được điện báo, tiền hàng không thể giao trong ngày được.
- 一同 出发
- Cùng xuất phát.
- 一只 猛虎 赫然 出现 在 观众 面前
- một con hổ dữ bỗng nhiên xuất hiện trước mặt khán giả.
- 那 笔 汇款 出 了 问题
- Khoản tiền đó có vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
汇›