Đọc nhanh: 汇价 (hối giá). Ý nghĩa là: tỉ suất hối đoái; tỉ giá.
汇价 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tỉ suất hối đoái; tỉ giá
汇率
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汇价
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 两条 河 在 此 汇流
- Hai con sông hợp lại tại đây.
- 不肖 商人 为了 利益 而 虚报 谎价
- những người kinh doanh vì lơi ích mà thách giá lên cao
- 黄金价格 今天 上涨 了
- Giá vàng của ngày hôm nay tăng lên.
- 不价 , 那 不是 你 的 书
- không, đó không phải sách của tôi.
- 东西 倒 是 好 东西 , 就是 价钱 太贵
- Đồ tốt thì có tốt, nhưng giá đắt quá.
- 专家 判 这项 研究 有 价值
- Chuyên gia đánh giá nghiên cứu này có giá trị.
- 买 东西 的 人 总是 想 杀价
- Người mua hàng luôn muốn giảm giá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
汇›